Có 1 kết quả:

袒裼 tǎn xī ㄊㄢˇ ㄒㄧ

1/1

tǎn xī ㄊㄢˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to bare the upper body

Bình luận 0